Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng không chỉ tốt cho sức khỏe của cơ thể mà còn giáo dục trí não. Không cần phải bận tâm tìm kiếm thức ăn cho não vì chắc chắn bạn đã ăn nó. Một số chất dinh dưỡng giúp trí não thông minh là choline, hợp chất polyphenol, vitamin K đến caffein. Những chất dinh dưỡng này được lan truyền trong một số loại thực phẩm lành mạnh. Bất cứ điều gì?
10 loại thực phẩm cho bộ não thông minh, cho công việc nhanh nhẹn
Dưới đây là những thực phẩm tốt cho não mà bạn có thể tiêu thụ để suy nghĩ thông minh:1. Bông cải xanh
Bông cải xanh rất giàu vitamin K. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tiêu thụ vitamin K có liên quan đến việc tăng cường trí nhớ của não. Vitamin này cũng giúp hình thành sphingolipid, một loại chất béo rất quan trọng cho sự phát triển của não bộ. Không chỉ có vitamin K, bông cải xanh còn rất giàu các phân tử chống oxy hóa và các chất bảo vệ chống lại chứng viêm. Các chất chống viêm và chống oxy hóa này được các chuyên gia cho rằng có thể giúp ngăn ngừa tổn thương não.2. Cà phê
Hai thành phần của cà phê, caffein và các phân tử chống oxy hóa, có thể giúp phát triển trí não. Ngoài ra, bằng cách nhấm nháp một tách cà phê vào buổi sáng, não sẽ tỉnh táo hơn vì nó có thể ngăn chặn adenosine, một chất hóa học trong não khiến bạn buồn ngủ. Không chỉ vậy, cà phê cũng có thể giúp tăng mức độ serotonin, một hợp chất hóa học tạo ra tâm trạng trở nên tốt hơn. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cà phê làm tăng khả năng tập trung của những người thường xuyên nhâm nhi nó vào buổi sáng.3. Cá béo tốt cho sức khỏe
Cá béo lành mạnh có thể là thực phẩm tốt nhất cho não. Omega-3 là một chất dinh dưỡng quan trọng có thể giúp thúc đẩy sự phát triển của các cơ quan này vì chúng được cơ thể sử dụng để xây dựng các tế bào thần kinh và tế bào não. Một số loại cá bạn có thể tiêu thụ để giúp phát triển trí não là cá mòi, cá thu, cá mú, cá hồi, cá thu, cá trích và cá ngừ.4. Trái cây có múi
Loại trái cây phổ biến này là một nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời, một loại vitamin giúp ngăn ngừa sự suy giảm sức khỏe tâm thần và bảo vệ chống lại bệnh Alzheimer. Vitamin C cũng là một trong những phân tử chống oxy hóa để chống lại các gốc tự do có thể gây ra tổn thương tế bào não. Ngoài các loại trái cây họ cam quýt, vitamin C cũng có trong ớt, ổi, kiwi, cà chua và dâu tây.5. Trứng
Trứng là một trong những thực phẩm tốt cho trí não mà lại rất dễ kiếm. Những thực phẩm này chứa một số chất dinh dưỡng quan trọng, chẳng hạn như vitamin B6 (pyridoxine), vitamin B12 (cobalamin), vitamin B9 (folate) và choline. Choline là một chất dinh dưỡng mà cơ thể cần để sản xuất acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh có vai trò kiểm soát tâm trạng và trí nhớ. Các nghiên cứu liên quan đến choline đã phát hiện ra rằng mức độ đầy đủ của chất dinh dưỡng này có liên quan đến chức năng thần kinh và trí nhớ tốt. Choline chủ yếu tập trung ở lòng đỏ, vì vậy sẽ rất tiếc nếu bỏ qua phần đó.6. Trà xanh
Cũng giống như cà phê, trà xanh cũng chứa caffeine giúp cải thiện khả năng tập trung, đồng thời giúp bạn tỉnh táo hơn, hiệu quả công việc, trí nhớ và sự tập trung cao hơn. Ngoài caffeine, trà xanh cũng là một nguồn cung cấp L-theanine, một loại axit có thể vượt qua hàng rào máu và não và tăng hiệu suất của chất dẫn truyền thần kinh GABA. GABA là một chất hóa học trong cơ thể giúp giảm lo lắng và giúp bạn thư giãn. Một lợi ích khác của thức uống bổ não này là các phân tử chống oxy hóa của nó, bao gồm cả polyphenol. Cả hai chuyên gia tin rằng có thể giúp ngăn ngừa suy giảm nhận thức và giảm nguy cơ phát triển bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson.7. Sản phẩm từ đậu nành
Đậu nành và các sản phẩm chế biến từ chúng cũng là thực phẩm bổ não rất dễ tìm. Các sản phẩm từ đậu nành rất giàu polyphenol, các phân tử chống oxy hóa. Polyphenol có thể làm giảm nguy cơ sa sút trí tuệ và cải thiện khả năng nhận thức.8. Quả mọng
Quả mọng cũng chứa polyphenol, các phân tử chống oxy hóa được biết là có lợi cho não. Một số lợi ích của quả mọng đối với não bộ, bao gồm:- Cải thiện giao tiếp giữa các tế bào não
- Giảm viêm trong cơ thể
- Tăng độ dẻo của não, cụ thể là khả năng của các tế bào não để hình thành các kết nối mới, cũng như cải thiện khả năng học tập và trí nhớ
- Giảm nguy cơ hoặc trì hoãn các bệnh thoái hóa thần kinh liên quan đến tuổi và ngăn ngừa suy giảm nhận thức