Đại hoàng có thể là một loại thực vật ít quen thuộc với người dân Indonesia. Những loại rau này có xuất xứ từ những vùng có không khí miền núi. Tuy nhiên, như kiến thức, hiểu biết về dinh dưỡng và lợi ích của đại hoàng chắc chắn không thể không làm tổn hại. Hơn nữa, những loại rau này đang trở nên phổ biến và được bán rộng rãi trên mạng Trực tuyến.
Đại hoàng là gì?
Đại hoàng là một loại rau ăn quả có vị chua và có thân gần giống với cần tây. Phần cuống có màu hơi đỏ và trở thành phần của cây đại hoàng được tiêu thụ. Đại hoàng cũng thực sự có lá. Tuy nhiên, lá đại hoàng có nhiều canxi oxalat nên thường tránh dùng. Cây đại hoàng cần thời tiết lạnh để phát triển. Vì lý do này, loài cây này chủ yếu được tìm thấy ở các khu vực lạnh giá trên thế giới, chẳng hạn như đông bắc châu Á. Ở Indonesia, bạn có thể nhận đại hoàng miễn phí Trực tuyến. Đại hoàng là một trong những loại rau có tính axit cao nhất trên thế giới. Vị chua xuất phát từ hai loại axit có trong nó, đó là axit malic và axit oxalic. Axit malic là axit phong phú nhất trong thực vật và góp phần tạo nên vị chua của nó. Vị chua khiến đại hoàng hiếm khi được tiêu thụ thô. Những loại rau này có thể được nấu trước thời gian và thậm chí thêm đường để trung hòa vị chua. Đại hoàng cũng được chế biến rộng rãi thành nhiều món ăn khác nhau, bao gồm cả mứt và bánh nướng. Không có gì ngạc nhiên khi ở Bắc Mỹ và Anh, bánh đại hoàng đã trở thành một món tráng miệng đặc trưng. Điều thú vị là Hoa Kỳ Bộ Nông nghiệp (USDA) phân loại cây đại hoàng là một loại trái cây, không phải một loại rau.Khám phá dinh dưỡng của cây đại hoàng
Thành phần dinh dưỡng của đại hoàng có thể vẫn kém các loại rau khác. Tuy nhiên, đại hoàng chứa lượng vitamin K1 khá cao. Chất xơ trong cây đại hoàng là một chất dinh dưỡng rất quan trọng. Một khẩu phần 100 gram đại hoàng nấu chín với một ít đường thêm vào chứa các chất dinh dưỡng sau:- Lượng calo: 116
- Carbohydrate: 31,2 gam
- Chất xơ: 2 gam
- Chất đạm: 0,4 gam
- Vitamin K1: 26% lượng khuyến nghị hàng ngày
- Canxi: 15% lượng khuyến nghị hàng ngày
- Vitamin C: 6% lượng khuyến nghị hàng ngày
- Kali: 3% lượng khuyến nghị hàng ngày
- Folate: 1% lượng khuyến nghị hàng ngày