Một nguồn cung cấp carbohydrate mà nhiều người thích là sắn. Mặc dù sắn có rất nhiều lợi ích đối với cơ thể nhưng không thể tùy tiện ăn sắn. Hàm lượng xyanua trong sắn rất nguy hiểm nếu ăn phải. Nếu chế biến không đúng cách, rất có thể ai đó sẽ bị ngộ độc. Ít nhất 80 quốc gia nhiệt đới đã quen với việc ăn sắn. Tất nhiên, một trong những yếu tố là do cây sắn rất dễ phát triển ngay cả khi thời tiết khô hạn.
Thành phần dinh dưỡng của sắn
Sắn là một nguồn cung cấp carbohydrate. Đó là lý do tại sao nhiều người ăn sắn làm thực đơn chính chứ không chỉ ăn cơm. 98% hàm lượng sắn là carbohydrate, phần còn lại là protein và chất béo. Cụ thể hơn, thành phần dinh dưỡng trong 100 gam sắn là:
- Carbohydrate: 39 gram
- Chất xơ: 1,9 gam
- Natri: 14 mg
- Chất béo: 0,3 gam
- Đường: 1,8 gam
- 1,4 gam protein
- Thiamine: 20% lượng khuyến nghị hàng ngày (RKH)
- Phốt pho: 5% RKH
- Canxi: 2% RKH
- Riboflavin: 2% RKH
Sắn luộc cũng chứa nhiều vitamin C, sắt, protein và niacin. Còn về lượng calo thì sao? Tổng calo dinh dưỡng của sắn trên 100 gam là 112 calo ở trạng thái thô. Tuy nhiên, quá trình nấu sẽ thay đổi số lượng calo trong đó. Ví dụ, số calo của khoai mì luộc là 173 calo trên 100 gam, hoặc khoảng 35 calo trên một miếng với thành phần gồm 11% chất béo, 86% là carbohydrate và 3% protein. Trong khi đó, số calo của khoai mì chiên không có bột mì có thể đạt 202 calo trên 100 gam hoặc 40 calo mỗi miếng. Trong số này, 62% lượng calo được tạo ra đến từ carbohydrate và 3% trong số đó là protein. 35% calo còn lại đến từ sự gia tăng hàm lượng chất béo thông qua việc sử dụng dầu ăn. Lượng calo của khoai mì chiên cũng có thể tăng lên nếu bạn nhúng khoai mì vào hỗn hợp bột mì trước khi chiên. [[Bài viết liên quan]]
Lợi ích của sắn đối với sức khỏe
Chú thích Ngoài việc đáp ứng nhu cầu về chất bột đường, sắn còn rất giàu chất xơ. Một số lợi ích của sắn đối với sức khỏe là:
1. Chứa nhiều chất xơ
Lợi ích đầu tiên của sắn là đối với tiêu hóa vì có nhiều chất xơ. Chất xơ rất có lợi cho vi khuẩn tốt trong tiêu hóa nên giảm nguy cơ viêm nhiễm và tốt cho việc tăng cường hệ trao đổi chất. Không chỉ vậy, theo nghiên cứu, chất xơ trong sắn cũng rất tốt cho quá trình trao đổi chất của cơ thể. Trên thực tế, sắn có thể làm giảm nguy cơ béo phì và bệnh tiểu đường loại 2.
2. Giảm nguy cơ mắc bệnh
Vẫn liên quan đến mối quan hệ giữa sắn và bệnh tật, người ta tin rằng hàm lượng dinh dưỡng trong sắn có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh, chẳng hạn như:
- Tăng lượng đường trong máu
- Tăng mức cholesterol
- Tăng vòng eo.
Chỉ số đường huyết của sắn cũng thấp hơn khi so sánh với các loại lương thực chính từ ngũ cốc như gạo hoặc lúa mì, vì vậy loại thực phẩm này rất thích hợp để ăn thường xuyên, ngoài ra sắn còn được biết đến với công dụng chữa bệnh viêm khớp, ung thư, tiêu chảy, vô sinh, nhiễm trùng da. , và các vấn đề về tóc như rụng tóc và gàu. Tuy nhiên, cụ thể là đối với bệnh ung thư, nghiên cứu xung quanh nó vẫn đang được phát triển vì chưa có bằng chứng khoa học.
3. Giảm huyết áp cao
Sắn có chứa nhiều kali và có thể đáp ứng 15-21 phần trăm nhu cầu hàng ngày của người lớn. Kali có ích cho việc giảm huyết áp, vì vậy sắn rất tốt cho tim mạch.
4. Duy trì cân nặng
Sắn được tiêu thụ rất tốt cho chế độ ăn kiêng. Chất xơ và tinh bột trong sắn rất hữu ích để duy trì sức khỏe của vi khuẩn đường ruột để quá trình tiêu hóa hoạt động tốt và trơn tru. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy chất xơ trong các loại củ, bao gồm cả sắn, có thể làm tăng cảm giác no và giảm cảm giác thèm ăn mặn, ngọt và nhiều chất béo.
5. Thay thế gạo làm lương thực chính
Củ sắn thường được dùng để thay thế cho các loại lương thực chính vì chúng giàu chất dinh dưỡng và có nhiều chất bột đường. Là một loại lương thực chính, 120 gam sắn chứa 49 gam carbohydrate, 2 gam chất xơ, đường và protein. Carbohydrate là nguồn dinh dưỡng dễ dàng và nhanh nhất để cơ thể sử dụng làm năng lượng.
6. Tăng tốc chữa lành vết thương
Sắn cũng chứa vitamin C có thể giúp sản xuất collagen, một thành phần đóng vai trò xây dựng và duy trì các mô da khỏe mạnh. Với lượng vitamin C đầy đủ hàng ngày, cơ thể sẽ có thể tự phục hồi và đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương.
7. Duy trì làn da khỏe mạnh
Hàm lượng vitamin C trong sắn được biết là giúp hình thành collagen ở da. Collagen là chất có chức năng duy trì độ đàn hồi của da. Cơ thể không thể tự sản xuất vitamin C, vì vậy ăn thực phẩm giàu vitamin C là rất quan trọng.
Cũng đọc: Các loại củ, Nguồn cung cấp Carbohydrate tốt và Lợi ích của chúng Tác dụng phụ của sắn
Ăn sắn sống có thể gây buồn nôn và đau dạ dày Lợi ích của sắn có thể đáp ứng đầy đủ dinh dưỡng và tốt cho tiêu hóa. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sắn cũng có thể gây ngộ độc xyanua nếu nấu chưa chín hoặc ăn sống. Hàm lượng xyanua trong nó có thể khiến một người buồn nôn, đau đầu, khó thở, lú lẫn và mất ý thức. Nguy cơ bị ngộ độc có thể còn lớn hơn nếu người tiêu thụ nó là trẻ nhỏ. Không chỉ vậy, sắn còn có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai. Một số ý kiến cho rằng ăn quá nhiều sắn có thể gây suy giáp. Thậm chí, điều này vẫn đúng khi phụ nữ mang thai đang trong giai đoạn cho con bú. Hàm lượng phytoestrogen trong sắn có thể được hấp thụ vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp của em bé. Ngoài ra, việc ăn sắn dây đối với người bị viêm loét cũng nên hạn chế ăn vị vì loại củ này chứa khí khá cao. Người ta sợ rằng khí sẽ gây ra chứng ợ chua hoặc loét dạ dày. [[Bài viết liên quan]]
Cách chế biến sắn an toàn
Sắn luộc tốt cho sức khỏe hơn sắn chiên Để đảm bảo bạn nhận được những lợi ích của sắn, dinh dưỡng hợp lý và không bị ngộ độc, điều quan trọng là bạn phải biết cách chế biến sắn an toàn. Để an toàn cho người tiêu dùng, một số cách chế biến sắn là:
1. Bóc vỏ
Đảm bảo gọt vỏ củ sắn. Phần này có nồng độ xyanua cao nhất.
2. Ngâm
Ngâm sắn trong nước 4-5 ngày trước khi nấu cũng có thể làm giảm nguy cơ ngộ độc bởi các chất độc hại
3. Nấu chín
Cách an toàn nhất để chế biến sắn là nấu chín. Quá trình nấu này phải thực sự kỹ lưỡng để tất cả các bộ phận được nấu chín hoàn hảo.
4. Ghép nối với protein
Bạn cũng có thể kết hợp sắn với các loại protein khác. Không chỉ là một món ăn ngon, chất đạm còn có thể loại bỏ hàm lượng xyanua độc hại. Phương pháp trên cũng vẫn phải được thực hiện mặc dù những gì được chế biến là sắn đã được đông lạnh trong
tủ đông lạnh. Sắn an toàn để ăn trực tiếp là loại sắn bột vì đã qua quá trình xử lý lâu dài.
Đọc thêm: Món Ăn Chế Biến Từ Sắn Ngon Và Bổ SungTin nhắn từ SehatQ
Khi bạn mua sắn, trước tiên hãy kiểm tra màu sắc của củ. Tốt nhất, nó phải có màu trắng như tuyết và có mùi tươi. Tuy nhiên, nếu mùi thơm không ngon và củ bị khô thì bạn nên tránh mua. Ăn sắn đúng là có lợi cho cơ thể, nhưng hãy nhớ khôn ngoan và biết cách chế biến. Bên cạnh sắn, có nhiều lựa chọn thay thế khác có thể là nguồn cung cấp carbohydrate. Nếu muốn được bác sĩ tư vấn trực tiếp, bạn có thể
bác sĩ trò chuyện trên ứng dụng sức khỏe gia đình SehatQ.Tải xuống ứng dụng ngay bây giờ trên Google Play và Apple Store.