Ngải cứu là một loại cây thảo dược được sử dụng rộng rãi để chữa các bệnh về sức khỏe. Một trong những lợi ích của ngải cứu khá phổ biến là nó làm giảm các triệu chứng kinh nguyệt khác nhau. Ngải cứu có nguồn gốc từ Bắc Âu và Châu Á. Ở Indonesia, ngải cứu được gọi là lá mới của Trung Quốc. Loại cây này có thể phát triển đến chiều dài khoảng 1-2 mét. Lá ngải cứu thuôn dài với các gai nhọn. Mặt dưới của lá có màu hơi trắng vì có lông dày.
Lợi ích sức khỏe của ngải cứu
Ngải cứu từ lâu đã được sử dụng làm thuốc chữa bệnh và bồi bổ sức khỏe. Loại lá này thậm chí còn được binh lính La Mã sử dụng để giảm đau cho bàn chân bằng cách đặt nó vào giày. Một số lợi ích của ngải cứu khá phổ biến, bao gồm: Ngải cứu được coi là có thể thông kinh.1. Khởi động kinh nguyệt và giải quyết vấn đề
Ngải cứu được cho là có thể điều kinh, làm cho chu kỳ kinh nguyệt đều đặn hơn, khắc phục các cơn đau do hành kinh. Các loại lá mới của Trung Quốc cũng được cho là có các hợp chất có khả năng làm cho tử cung co lại. Đó là những gì làm cho nó hữu ích trong việc khởi động kinh nguyệt và giúp quá trình sinh nở.2. Khắc phục chứng rối loạn tiêu hóa
Đặc biệt đối với tiêu hóa, công dụng của ngải cứu là khắc phục chứng ợ chua, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón (táo bón) và các chứng rối loạn tiêu hóa khác.3. Làm dịu thần kinh và một số vấn đề tâm lý
Ngải cứu cũng được cho là có thể làm dịu thần kinh, đau đầu, động kinh và một số vấn đề về giấc ngủ. Ngoài ra, loài cây này cũng được cho là có thể giải tỏa các vấn đề tâm lý, chẳng hạn như lo lắng, trầm cảm và chứng đạo đức giả. Lá ngải cứu được coi là có khả năng ngăn ngừa nếp nhăn4. Tốt cho da mặt
Hiện nay có rất nhiều sản phẩm chăm sóc da sử dụng loại cây này làm thành phần chính. Công dụng chính của lá ngải cứu đối với da mặt được nhiều người biết đến vì chúng được cho là có tác dụng ngăn ngừa lão hóa bằng cách ức chế sự hình thành các nếp nhăn trên da. Một số nghiên cứu sử dụng động vật thử nghiệm hoặc trộn ngải cứu với các thành phần khác đã cho kết quả khả quan. Mặc dù vậy, nếu bạn muốn sử dụng loại cây này như một thành phần chăm sóc da, hãy đảm bảo sử dụng sản phẩm đã được kiểm nghiệm và có giấy phép lưu hành chính thức. Điều này là để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng và các tác dụng phụ không mong muốn khác.5. Chứa kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa
Các hợp chất hóa học trong ngải cứu như long não, pinen và cineole có chức năng kháng khuẩn, chống oxy hóa và kháng nấm. Ngải cứu cũng có hợp chất artemisinin có đặc tính chống khối u.6. Có lợi cho các vấn đề sức khỏe khác
Các loại lá mới của Trung Quốc cũng được sử dụng để thông tiểu, cải thiện lưu thông máu, tăng cường năng lượng, duy trì sức khỏe của gan, khắc phục tình trạng ngứa ngáy, xua đuổi muỗi, đồng thời cũng tạo thêm hương vị cho món ăn. Hãy nhớ rằng nghiên cứu xung quanh ngải cứu vẫn còn hạn chế. Mặc dù đã có một số nghiên cứu sơ bộ hỗ trợ một số tuyên bố về lợi ích của ngải cứu, nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm để xác định hiệu quả chính xác của nó. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêu thụ nó để tránh các tác dụng phụ khác nhau có thể xuất hiện. [[Bài viết liên quan]]Chế biến ngải cứu
Tất cả các bộ phận của cây ngải cứu đều có thể sử dụng cho sức khỏe. Phần mọc nhô lên trên mặt đất thường được dùng làm tinh dầu. Dầu này có thể được sử dụng như dầu thơm hoặc thoa lên các vùng cơ thể bị bệnh. Cách sử dụng ngải cứu phổ biến nhất là thông qua kỹ thuật đun sắc như trong các bài thuốc Đông y. Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách cuộn các loại thảo mộc (lá mới của Trung Quốc) thành hình que hoặc hình nón. Sau đó, cuộn được đốt cháy và đưa lên bề mặt nơi bị đau để có thể cảm nhận được khói hoặc hơi nóng. Kỹ thuật châm cứu được coi là có thể kích thích các huyệt đạo bằng nhiệt và các hợp chất hóa học thảo dược có trong ngải cứu. Một nghiên cứu được công bố vào năm 2012 thậm chí còn hỗ trợ hiệu quả của tình trạng kiệt sức, đặc biệt liên quan đến tình trạng của trẻ ngôi mông. Các nhà nghiên cứu tiết lộ rằng khi kết hợp với châm cứu, moxib Kiệt sức có thể giảm thiểu các ca sinh mổ. Kỹ thuật này cũng làm giảm việc sử dụng oxytocin, một loại hormone báo hiệu tử cung co lại trong quá trình chuyển dạ. Tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu thêm về tính an toàn của nó. Ngoài việc làm tinh dầu và làm bánh cuốn, các công dụng khác của ngải cứu là:- Thành phần
- Trích xuất
- Cồn (cô đặc chiết xuất thảo dược)
- Lá khô (trà)
- Thuốc hoặc chất bổ sung
- Thuốc đắp (thuốc nén thảo dược)
- Thuốc bổ từ rễ ngải cứu
- Thuốc lá
- Nước thơm.
Tác dụng phụ của ngải cứu
Nghiên cứu về tính an toàn và tác dụng phụ của ngải cứu vẫn còn rất hạn chế. Tuy nhiên, phụ nữ có thai nên tránh dùng lá tân dược bằng đường uống. Ngải cứu thường được sử dụng để làm co bóp tử cung và thúc đẩy kinh nguyệt, vì vậy nhiều khả năng loại cây này có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai. Các loại lá mới của Trung Quốc cũng có thể gây dị ứng cho những người bị các loại dị ứng khác cùng nhóm với ngải cứu, chẳng hạn như:- Các thành viên của họ thực vật Asteraceae / Compositae: cỏ phấn hương, hoa cúc, cúc vạn thọ, cúc, v.v.
- Nhóm “hội chứng cần tây-cà rốt-ngải cứu”: bạch dương, cần tây, thì là, cà rốt dại, thuốc oseltamivir.
- Các nhóm thực vật artemisia khác như cây xô thơm.
- Các loại khác: mù tạt trắng, mật ong, sữa ong chúa, quả phỉ, hạt thông, ô liu, mủ trôm, đào, kiwi, xoài, hạt Nangai và thuốc lá.