Bạn có biết tầm quan trọng của vitamin B2 đối với cơ thể? Vitamin B2, còn được gọi là riboflavin, là một trong tám loại vitamin B cần thiết cho cơ thể. Một số chức năng của vitamin B2 rất quan trọng đối với cơ thể của bạn, bao gồm phá vỡ các thành phần thức ăn, hấp thụ các chất dinh dưỡng khác và duy trì các mô cơ thể. Vitamin B2 thường được tìm thấy trong một số loại rau lá xanh, trứng, các loại hạt, nấm và các sản phẩm từ sữa. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy loại vitamin này ở dạng bổ sung cùng với một số loại vitamin khác. Vitamin B2 là một loại vitamin tan trong nước và được vận chuyển qua máu.
Lợi ích của vitamin B2
Bên cạnh việc được tiêu thụ thông qua thực phẩm, bạn cũng có thể nhận được lợi ích của vitamin B2 thông qua các chất bổ sung khác nhau có thể dễ dàng tìm thấy trên thị trường. Vitamin B2 được cho là có thể điều trị một số vấn đề sức khỏe trong khi duy trì các chức năng cơ thể tối ưu. Dưới đây là một số lợi ích của vitamin B2. 1. Như một phương pháp điều trị chứng đau nửa đầu
Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ, một trong những lợi ích của vitamin B2 là điều trị chứng đau nửa đầu. Những cơn đau đầu này xảy ra do sự thay đổi của thân não hoặc sự mất cân bằng của các chất hóa học trong não. Vitamin B2 hoặc riboflavin có thể giúp khắc phục sự mất cân bằng này bằng cách tăng cường hô hấp và sản xuất năng lượng trong ty thể của tế bào não. 2. Ngăn ngừa ung thư
Ngoài ra còn có bằng chứng cho thấy lợi ích của vitamin B2 trong việc ngăn ngừa ung thư. Về cốt lõi, ung thư là sự phá vỡ chức năng tế bào bình thường, trong đó các tế bào không còn hoạt động bình thường. Nếu điều này xảy ra, các tế bào sẽ sinh sản mất kiểm soát và hình thành khối u. Vitamin B2 được cho là có khả năng bảo vệ DNA của tế bào khỏi bị hư hại bởi các tác nhân gây ung thư, chẳng hạn như khói thuốc lá. Bằng cách ổn định cấu trúc DNA của tế bào, một số loại ung thư như ung thư thực quản và ung thư cổ tử cung có thể được ngăn ngừa. 3. Cải thiện sức khỏe của mắt
Đục thủy tinh thể là một tình trạng liên quan đến lão hóa, trong đó thủy tinh thể của mắt bắt đầu bị đục và thị lực bị suy giảm. Những người dùng vitamin B2 có nguy cơ bị đục thủy tinh thể thấp hơn. Thuốc nhỏ mắt có chứa vitamin B2 đôi khi được sử dụng để điều trị chứng rối loạn thoái hóa mắt được gọi là keratoconus kết hợp với liệu pháp ánh sáng tia cực tím (UV). Khi được sử dụng cùng nhau, chúng có thể tăng cường collagen giác mạc và ổn định thủy tinh thể của mắt. 4. Giảm mức axit amin trong máu
Homocysteine là một axit amin được tìm thấy trong máu. Mức độ cao của axit amin hoặc homocysteine thường liên quan đến nhiều tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm đột quỵ, sa sút trí tuệ và đau tim. Bổ sung vitamin B2 được thực hiện hàng ngày có thể làm giảm mức homocysteine tới 40 phần trăm ở một số người. Việc giảm thiểu này có thể giảm thiểu nguy cơ rối loạn nhận thức thần kinh, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, sa sút trí tuệ mạch máu và động kinh. 5. Giảm đau PMS
Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) là một tình trạng đề cập đến một phức hợp các triệu chứng thể chất và tâm lý xảy ra trong chu kỳ kinh nguyệt và biến mất khi bắt đầu hành kinh. Tăng lượng vitamin B2 từ các nguồn thực phẩm thường có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc hội chứng tiền kinh nguyệt. Trong một nghiên cứu, tiêu thụ 2,52 mg vitamin B2 mỗi ngày có thể làm giảm 35% nguy cơ phát triển PMS. 6. Bảo vệ khỏi các rối loạn về tim
Lợi ích của vitamin B2 dưới dạng một hợp chất đơn lẻ đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn là bảo vệ khỏi các rối loạn tim. Vấn đề về tim này có thể được giảm thiểu bằng cách sử dụng vitamin B2. Ngoài ra, loại vitamin này cũng có thể kết hợp với các hợp chất khác để tạo ra những tác dụng hữu ích. 7. Ngăn ngừa tăng huyết áp
Tăng huyết áp được coi là nguyên nhân chính gây tử vong trên toàn thế giới. Một nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa lượng vitamin B2 và huyết áp. Một trong những lợi ích của vitamin B2 là bổ sung giúp giảm huyết áp tâm thu đáng kể. Vitamin B2 có thể an toàn nếu được dùng theo đúng liều lượng mà bác sĩ đưa ra. Ở một số người, thiếu vitamin B2 có thể khiến nước tiểu chuyển sang màu vàng sẫm. Nếu tiêu thụ một lượng lớn, vitamin này có thể gây ra các phản ứng phụ, chẳng hạn như tiêu chảy và tăng lượng nước tiểu.