Kailan rau hoặc Brassica oleracea có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Loại rau xanh này chứa rất nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như canxi, zeaxanthin, lutein, vitamin C, vitamin K và beta-carotene có chức năng như chất chống oxy hóa cũng như chống viêm. Không có gì ngạc nhiên khi loại rau này có thể ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm khác nhau. Rau kailan là loại rau cùng nhóm với súp lơ và collard greens . Khi kích thước nhỏ hơn, nó thường được gọi là bé kailan .
Lợi ích của rau kailan đối với sức khỏe
Bây giờ bạn có thể tìm thấy các món ăn kailan ở nhiều nhà hàng khác nhau. Trên thực tế, bạn cũng có thể mua chúng dễ dàng trong các siêu thị và thậm chí là các cửa hàng bán rau củ quả. Thông thường, các loại rau có hình dạng giống như cải bẹ xanh được nấu bằng cách xào tỏi với dầu hào. Lợi ích của rau kailan đối với sức khỏe là gì?1. Ngăn ngừa ung thư
Lợi ích của kailan có chức năng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư, bao gồm cả ung thư vú, vì hàm lượng vitamin K, lưu huỳnh và chất chống oxy hóa có khả năng kiểm soát hormone estrogen trong cơ thể.2. Ngăn ngừa đột quỵ và bệnh tim
Phúc lợi đứa bé Kailan đang ngăn ngừa đột quỵ và bệnh tim. Hàm lượng chất xơ cao trong loại rau này rất hữu ích để giảm mức cholesterol xấu có nguy cơ làm tắc nghẽn mạch máu. Điều này chắc chắn làm tăng nguy cơ đột quỵ và bệnh tim. Ngoài ra, kailan còn chứa hợp chất kẽm cao hơn cả thịt. Các hợp chất này có chức năng luân chuyển oxy khắp cơ thể, tái tạo tế bào và giúp tim hoạt động tốt. Không chỉ vậy, hợp chất kẽm cung cấp lợi ích kailan dưới dạng sản xuất hemoglobin và enzym, do đó làm giảm nguy cơ thiếu máu.3. Tiêu hóa trơn tru
Không chỉ vậy, kailan là một loại thực phẩm giàu chất xơ và ít calo. Vì vậy, lợi ích của kailan đã được chứng minh là cải thiện tiêu hóa.4. Giảm cân
Rau kailan có nhiều chất xơ, vì vậy chúng có thểgiúp giảm cân. Do hàm lượng chất xơ cao, cải xoăn có thể khiến bạn cảm thấy no lâu hơn. Ngoài ra, lợi ích của kailan từ chất xơ này còn có tác dụng đẩy nhanh quá trình hấp thụ canxi trong cơ thể. Không có gì ngạc nhiên khi loại rau này có thể là một loại thực phẩm ăn kiêng thay thế để giảm cân.
5. Duy trì sức khỏe của mắt
Trích dẫn từ Dự án Canh tác Bền vững Mới vào nghề, hàm lượng vitamin A, carotenoid, lutein và zeaxanthin có chức năng duy trì sức khỏe của mắt. Chuỗi thành phần này có thể ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể, viêm võng mạc sắc tố (một chứng rối loạn di truyền hiếm gặp gây tổn thương tế bào võng mạc) và các vấn đề về thị lực ban đêm.6. Chăm sóc da
Các chất chống oxy hóa tự nhiên như vitamin C và vitamin E trong kailan có chức năng duy trì làn da khỏe mạnh. Hai chất chống oxy hóa này cũng hỗ trợ quá trình hình thành collagen, ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn trên da.7. Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
Hàm lượng axit omega 3 trong loại rau này có thể làm giảm lượng đường trong máu và ngăn ngừa bệnh tiểu đường.8. Duy trì sức khỏe não bộ
Ngoài ra, hàm lượng axit omega-3 và vitamin K trong cải xoăn có thể duy trì sức khỏe của não và giảm nguy cơ rối loạn não như Alzheimer.9. Chăm sóc xương và răng
Lợi ích của kailan cũng duy trì xương và răng khỏe mạnh. Điều này là do những loại rau này chứa canxi cao hơn sữa. Canxi giúp duy trì răng, xương khỏe mạnh và ngăn ngừa loãng xương.10. Tăng sản lượng sữa
Kailan cũng rất tốt cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Hàm lượng canxi và kẽm có thể giúp sự phát triển của thai nhi và tăng sản xuất sữa. Ngoài ra, hàm lượng axit folic cũng rất hữu ích trong việc hình thành các dây thần kinh của bé.11. Ngăn ngừa viêm nhiễm
Kailan cũng chứa các hợp chất chống viêm có chức năng bảo vệ các cơ quan trong cơ thể khỏi các nguy cơ viêm nhiễm khác nhau.12. Giúp tăng sức bền
Rau Kailan chứa vitamin E. Rõ ràng, theo báo cáo của nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nutrients, vitamin E giúp cải thiện chức năng hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa nhiễm trùng do vi rút và vi khuẩn. Cũng đọc: Biết các loại cải xanh và lợi ích của chúng đối với sức khỏe cơ thểThành phần dinh dưỡng của rau kailan
Nhìn thấy những lợi ích rất đa dạng, không có gì ngạc nhiên khi rau kailan chứa các chất dinh dưỡng sau đây, trong mỗi 100 gam.- Năng lượng: 117 kj
- Nước: 91,2 gam
- Carbohydrate: 5,63 gam
- Đường: 1,25 gam
- Chất đạm: 2,8 gam
- Chất béo: 0,4 gam
- Chất xơ: 2 gam
- Vitamin A: 681 microgam
- Beta-caroten: 8.173
- Lutein: 18.246 microgam
- Vitamin B1: 0,053 miligam
- Vitamin B2: 0,07 miligam
- Vitamin B3: 0,5 miligam
- Vitamin B6: 0,138 miligam
- Folate: 13 microgam
- Choline: 0,4 miligam
- Vitamin C: 41 miligam
- Vitamin E: 0,85 miligam
- Vitamin K: 817 microgam
- Canxi: 72 miligam
- Kali: 228 miligam
- Natri: 23 miligam
- Magiê: 18 miligam
- Sắt: 0,9 miligam
- Kẽm: 0,24 miligam
- Selen: 0,88 microgram
- Đồng: 0,11 miligam
- Mangan: 0,416 miligam