Khi một người bị bệnh và tác nhân gây bệnh là vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh. Nhưng không phải đối với bệnh chỉ do virus hoặc các nguyên nhân khác. Cơ chế hoạt động của thuốc kháng sinh là ngăn vi khuẩn sinh sôi và tiêu diệt chúng. Về cơ bản, cơ thể con người có thể tiêu diệt vi khuẩn có hại một cách tự nhiên thông qua các tế bào bạch cầu. Đây là nơi mà tầm quan trọng của hệ thống miễn dịch của một người. Nhưng đôi khi số lượng vi khuẩn quá nhiều hoặc độc tố tiết ra mạnh thì cần dùng đến thuốc kháng sinh để hỗ trợ. [[Bài viết liên quan]]
Thuốc kháng sinh là gì?
Thuốc kháng sinh là thuốc để ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc kháng sinh chỉ được sử dụng để chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn, không phải vi rút. Cách thức hoạt động của thuốc kháng sinh không phải để chống lại nhiễm trùng do vi rút, chẳng hạn như trong cảm lạnh và viêm họng. Do đó, sử dụng kháng sinh cho các bệnh nhiễm vi rút sẽ không:- Chữa nhiễm trùng
- Ngăn ngừa lây truyền nhiễm trùng
- Giúp bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn
- Tăng tốc trở lại cơ quan hoặc trường học
Cơ chế hoạt động của thuốc kháng sinh
Thuốc kháng sinh có nhiều dạng khác nhau, từ viên nén, viên nang, siro, kem bôi cho đến thuốc bôi ngoài da. Bác sĩ sẽ kê đơn loại kháng sinh tùy theo tình trạng nhiễm trùng mà người bệnh mắc phải. Cơ chế hoạt động của thuốc kháng sinh trong việc tiêu diệt vi khuẩn xảy ra theo một số cách, cụ thể là:- Phá hủy thành cơ thể của vi khuẩn
- Làm gián đoạn quá trình sinh sản của vi khuẩn
- Ngừng sản xuất protein từ vi khuẩn
Các loại kháng sinh và cách chúng hoạt động
Thuốc kháng sinh thường được phân loại theo các đặc tính hóa học và dược lý của chúng. Nếu cấu trúc hóa học tương tự nhau, thì các thuốc cùng nhóm có khả năng tiêu diệt vi khuẩn giống nhau hoặc có liên quan.1. Penicillin
Một tên khác của penicillin là một kháng sinh beta-lactam. Penicillin bao gồm năm nhóm kháng sinh, đó là aminopenicillin, penicillin kháng giả, chất ức chế beta-lactamase, penicillin tự nhiên và chất ức chế penicillinase penicillin. Các kháng sinh phổ biến trong họ penicillin bao gồm: amoxicillin, ampicillin, dicloxacillin, oxacillin và penicillin V kali.2. Tetracyclin
Tetracycline là thuốc kháng sinh phổ rộng có thể tiêu diệt nhiều vi khuẩn như vi khuẩn gây mụn trứng cá, nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), nhiễm trùng đường ruột, nhiễm trùng mắt, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), viêm nha chu và các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác. Nhóm tetracycline bao gồm các loại thuốc: demeclocycline, doxycycline, eravacycline, minocycline, omadacycline và tetracycline.3. Cephalosporin
Cephalosporin (Cephalosporin) là thuốc diệt vi khuẩn (diệt khuẩn) và hoạt động tương tự như penicillin. Cephalosporin thường được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng khác nhau, chẳng hạn như đau họng do vi khuẩnLiên cầu, nhiễm trùng tai, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng da, nhiễm trùng phổi và viêm màng não. Các thuốc thường thấy trong nhóm này bao gồm: cefaclor, cefdinir, cefotaxime, ceftazidime, ceftriaxone, cefuroxime.4. Quinolones
Quinolones, còn được gọi là fluoroquinolon, là một nhóm thuốc thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu rất khó điều trị khi các lựa chọn thuốc khác không còn hiệu quả. Thuốc thuộc nhóm quinolon, bao gồm: ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin.5. Lincomycin
Thuốc dẫn xuất Lincomycin thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng như viêm vùng chậu, nhiễm trùng trong dạ dày, nhiễm trùng đường hô hấp dưới, nhiễm trùng xương và khớp. Một số cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề về mụn trứng cá trên da. Thuốc thuộc nhóm này thường được tìm thấy, bao gồm clindamycin và lincomycin.6. Macrolit
Macrolide có thể được sử dụng để điều trị viêm phổi, ho gà hoặc nhiễm trùng da nhẹ. Ketolides là một thế hệ thuốc mới trong nhóm này được tạo ra để vượt qua sự kháng thuốc của vi khuẩn. Các loại thuốc thường được kê đơn bao gồm: azithromycin, clarithromycin và erythromycin.7. Sulfonamit
Sulfonamit được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), điều trị hoặc phòng ngừa viêm phổi do Pneumocystis, hoặc nhiễm trùng tai (viêm tai giữa). Các loại thuốc thông thường bao gồm: sulfamethoxazole và trimethoprim, sulfasalazine và sulfisoxazole.8. Kháng sinh glucopeptit
Thuốc thuộc nhóm này được sử dụng để chống lại các bệnh nhiễm trùng kháng methicillinStaphylococcus aureus (MRSA), tiêu chảy doC. difficile, và nhiễm trùng ruột. Các loại thuốc thường thấy bao gồm: dalbavancin, oritavancin, telavancin, vancomycin.9. Aminoglycoside
Aminoglycoside hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp của vi khuẩn và hoạt động nhanh chóng khi tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc thuộc nhóm này thường được dùng bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch. Ví dụ về các loại thường được tìm thấy là: gentamicin, tobramycin, amikacin.10. Carbapenem
Thuốc kháng sinh beta-lactam dạng tiêm này có chức năng phổ rộng và được sử dụng cho các bệnh nhiễm trùng từ trung bình đến đe dọa tính mạng như nhiễm trùng dạ dày, viêm phổi, nhiễm trùng thận, nhiễm trùng do vi khuẩn kháng bệnh viện và các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nghiêm trọng khác. Thuốc thuộc nhóm này thường được sử dụng như một loại thuốc cuối cùng để giúp ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc. Thuốc trong nhóm carbapenem bao gồm: imipenem và cilastatin, cũng như meropenem.Chức năng kháng sinh
Từ những giải thích về cơ chế hoạt động của thuốc kháng sinh, rõ ràng chức năng của chúng là tấn công vi khuẩn trong cơ thể. Nhưng hơn nữa, có một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn thường phải dùng đến thuốc kháng sinh, chẳng hạn như:- Sin
- Nhiễm trùng tai
- lây truyền qua da
- Viêm màng não
- Viêm phổi do vi khuẩn
- Bịnh ho gà
- Đau họng do vi khuẩn Liên cầu
- Nhiễm trùng đường tiết niệu
- Bệnh tiêu chảy
- Buồn cười
- Ném lên
- Chuột rút
- Ăn mất ngon
- Phập phồng
- Đau bụng
Thuốc kháng sinh có thể không tiêu diệt được vi khuẩn không?
Thuốc kháng sinh có thể không tiêu diệt được vi khuẩn nếu cơ thể một người phát triển sức đề kháng. Các yếu tố kích thích kháng kháng sinh bao gồm:- Sử dụng kháng sinh dưới liều tiêu chuẩn
- Sử dụng kháng sinh quá lâu
- Lạm dụng quá nhiều thuốc kháng sinh