Khám thai hay khám thai là một chuỗi các chương trình dịch vụ sức khỏe dành cho phụ nữ mang thai. Ở Indonesia, công thức chăm sóc trước sinh được gọi là “10 T” và được phát hành từ năm 2009. Cũng giống như lợi ích của siêu âm, loạt kiểm tra ANC này rất quan trọng để đảm bảo rằng phụ nữ mang thai và thai nhi phát triển theo tuổi thai của họ. Không chỉ vậy, khám thai còn giúp giảm thiểu rủi ro khi mang thai đồng thời tăng cơ hội sinh con khỏe mạnh và an toàn. Bằng cách thăm khám bác sĩ chuyên khoa thai kỳ thường xuyên, có thể theo dõi tiến trình của thai kỳ cũng như nhận biết sớm nếu có vấn đề.
Các quy trình khám thai là gì?
Trong khám ANC, thông thường bác sĩ sản khoa sẽ hẹn khám định kỳ 4 - 6 tuần một lần. Tuy nhiên, khi tuổi thai ở tam cá nguyệt thứ 3, tần suất khám có thể tăng lên. Quy trình khám thai ở Indonesia, được gọi là “10 T” bao gồm: 1. cân nặng
Quy trình khám thai đầu tiên từ 10 T là cân đo chiều cao thai phụ. Điều này thường được thực hiện trong lần gặp đầu tiên để tìm hiểu xem liệu có nguy cơ mang thai hay không. Hàng tháng, sự tăng cân được ghi lại để xác định xem nó có còn trong mức bình thường hay không. 2. Đã kiểm tra huyết áp
Trong buổi tư vấn với bác sĩ sản khoa, huyết áp của sản phụ sẽ được kiểm tra trước. Bình thường, huyết áp nằm trong khoảng 110/80 đến 140/90 mmHg. Bác sĩ sẽ thảo luận chi tiết hơn về những rủi ro nếu huyết áp được biết là quá thấp hoặc quá cao. 3. Chiều cao của đỉnh tử cung được kiểm tra
Đỉnh của tử cung hoặc quỹ tử cung cũng cần được kiểm tra như một chỉ số về tuổi thai. Tốt nhất là chiều cao của đỉnh tử cung bằng tuổi thai. Nếu có sự chênh lệch, dung sai chỉ từ 1-2 cm. Bác sĩ sẽ chú ý hơn nếu sự khác biệt hơn 2 cm. 4. Tiêm phòng uốn ván
Cũng nên tiêm phòng uốn ván cho phụ nữ có thai. Nhưng trước đó, các bác sĩ cũng cần biết tình trạng của những lần tiêm phòng trước đó cũng như nên tiêm bao nhiêu liều. 5. Viên sắt
Các đợt khám thai tiếp theo là việc dùng viên uống hoặc thuốc bổ sung sắt cho bà bầu. Thông thường, bác sĩ cũng sẽ chỉ định một số loại thuốc bổ sung khác như axit folic, canxi,… tùy theo nhu cầu và thể trạng của mẹ. 6. Xác định tình trạng dinh dưỡng
Điều quan trọng là phải biết tình trạng dinh dưỡng của phụ nữ mang thai trong chuỗi khám sức khỏe tổng quát. Nếu chế độ dinh dưỡng của bà bầu không đầy đủ sẽ làm tăng nguy cơ trẻ sinh ra nhẹ cân. Việc xác định tình trạng dinh dưỡng được thực hiện bằng cách đo chu vi giữa bắp tay và khoảng cách từ gốc vai đến đầu khuỷu tay. 7. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm
Vào đầu và cuối thai kỳ, bác sĩ cũng sẽ yêu cầu thai phụ làm các xét nghiệm cận lâm sàng. Mục đích là để tìm ra các tình trạng chung như nhóm máu, chứng rối loạn nhịp tim, huyết sắc tố, HIV và những bệnh khác. Tuy nhiên, trong một số điều kiện, thai phụ cần phải trải qua các xét nghiệm cận lâm sàng cụ thể hơn để tìm ra những rủi ro trong thai kỳ. 8. Xác định nhịp tim của thai nhi
Khi bước vào tuần tuổi thứ 16 của thai kỳ, có thể kiểm tra nhịp tim của thai nhi. Điều này rất quan trọng để phát hiện xem có các yếu tố nguy cơ tử vong do dị tật bẩm sinh, nhiễm trùng hoặc rối loạn tăng trưởng hay không. Phát hiện nhịp tim và sự hiện diện của thai nhi có thể được biết thông qua kiểm tra siêu âm. 9. Quản lý hồ sơ
Đối với những phụ nữ mang thai có nguy cơ cao, sẽ có xử trí theo trường hợp để đảm bảo rằng bà mẹ tương lai được chăm sóc và cơ sở y tế đầy đủ. Bệnh viện hoặc bác sĩ sẽ thảo luận về các lựa chọn với người mẹ. 10. Cuộc họp nói chuyện
Bất cứ điều gì thắc mắc trong quá trình mang thai đều có thể được chuyển tải trong cuộc nói chuyện với bác sĩ. Đây là một phần của quy trình sàng lọc ANC. Hỏi tất cả những điều liên quan đến thai kỳ để có được thông tin rõ ràng nhất có thể trong quá trình tư vấn. [[bài viết liên quan]] Điều quan trọng là đảm bảo người mẹ có sức khỏe tốt trước, trong và sau khi mang thai. Sức khỏe của người mẹ sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến thai nhi, bao gồm cả việc hoàn thành dinh dưỡng của nó. Vì vậy, thai phụ nên khám thai định kỳ để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.