Nhận biết 13 loại bào quan tế bào trong sinh vật

Bạn có thể nói, tế bào là nguyên liệu thô của cơ thể chúng ta. Mặc dù được coi là đơn vị nhỏ nhất của cơ thể nhưng tế bào vẫn chứa các bào quan của tế bào. Ví dụ, bào quan trong tế bào là những cơ quan trong tế bào có tác dụng giữ cho tế bào sống. Vì vậy, nếu trong cơ thể có tim, phổi và thận, thì trong tế bào có các bào quan như ti thể, ribôxôm hay nhân. Mỗi bào quan của tế bào này có chức năng riêng. Các tế bào trong cơ thể sẽ luôn tái tạo. Vì vậy, các tế bào chết sẽ được thay thế bằng các tế bào mới. Tuy nhiên, nếu trong một cơ quan có quá nhiều tế bào bị hư hại hoặc chết, thì chức năng của cơ quan đó có thể bị gián đoạn.

Các loại bào quan của tế bào ở sinh vật

Giống như tim có chức năng bơm máu đi khắp cơ thể hay phổi điều hòa quá trình trao đổi khí, các bào quan của tế bào cũng có những chức năng quan trọng của riêng mình. Ví dụ trong nhân có chức năng lưu trữ thông tin di truyền, ti thể đóng vai trò hình thành năng lượng hóa học và ribosome tạo thành protein. Các bào quan của tế bào không chỉ có ở người mà còn có ở tế bào động vật và tế bào thực vật. Hơn nữa, đây là các loại bào quan của tế bào cùng với chức năng của chúng và các giải thích khác cho bạn. Hoàn thiện cấu trúc của các bào quan trong tế bào

1. Màng plasma

Màng sinh chất là lớp ngăn cách tế bào với môi trường xung quanh. Lớp này cũng dùng để bảo vệ tế bào và là phương tiện di chuyển ra vào tế bào. Bên trong màng sinh chất, có tế bào chất là chất lỏng chứa các bào quan khác của tế bào. Tế bào chất cũng là nơi diễn ra phần lớn các hoạt động của tế bào.

2. Hạt nhân

Nhân là nhân tế bào hay trung tâm chỉ huy của tế bào. Trong cơ thể con người, nhân của tế bào có thể được ví như bộ não. Bào quan của tế bào này có chức năng lưu trữ DNA của tế bào. Ngoài ra, nó còn có một số vai trò khác như kiểm soát mọi hoạt động diễn ra trong tế bào bao gồm cả sự phát triển và trao đổi chất của tế bào. Bên trong hạt nhân, có một phần nhỏ gọi là nucleolus. Phần này là nơi chứa RNA có chức năng truyền các lệnh từ DNA đến tất cả các bộ phận của tế bào.

3. Ribôxôm

Ribosome là nhà máy sản xuất protein có trong tế bào. Protein là thành phần quan trọng được tế bào sử dụng để tồn tại. Ribosome xử lý hoặc tổng hợp protein dựa trên hướng dẫn từ RNA. Mô tả chi tiết về ty thể

4. Ti thể

Ti thể là bào quan của tế bào đóng vai trò là trung tâm năng lượng. Trong phần này, glucose khi đi vào cơ thể sẽ được xử lý thành các phân tử năng lượng, được gọi là adenosine triphosphate hoặc ATP. ATP này sẽ là “nhiên liệu” của tế bào để tế bào có thể thực hiện mọi chức năng của mình.

5. Lưới nội chất

Lưới nội chất (ER) là một bào quan tế bào có thể được chia thành hai phần, đó là ER thô và ER trơn. ER thô có chức năng giúp sản xuất protein, đặc biệt là những protein sẽ được xuất ra bên ngoài tế bào, trong khi ER trơn có chức năng sản xuất lipid hoặc chất béo.

6. Bộ máy Golgi

Nếu protein có nguồn gốc từ ER thô vẫn cần sửa đổi hoặc xử lý thêm, thì thành phần này sẽ được chuyển đến bộ máy Golgi. Qua phần này, protein sẽ được xuất ra khỏi tế bào. Chi tiết các bộ phận của Lysosomal

7. Lysosome

Lysosome là trung tâm tái chế của tế bào. Các bào quan tế bào này chứa các enzym để phá vỡ các thành phần khác nhau đi qua màng tế bào và phân loại chúng ra để có thể tái sử dụng.

8. Peroxisomes

Khi có axit béo xâm nhập vào tế bào, các thành phần này sẽ được chia nhỏ để sử dụng. Quá trình tách này sau đó tạo ra cặn phải được loại bỏ. Đây là lúc peroxisomes phát huy tác dụng. Cơ quan tế bào này cũng có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi các phân tử được gọi là các loại oxy phản ứng (ROS) có thể phá hủy tế bào. Trong điều kiện bình thường, ROS thực sự sẽ được sản xuất bởi các tế bào như các sản phẩm trao đổi chất. Lượng ROS bình thường vẫn có thể được giải phóng bởi peroxisomes. Tuy nhiên, nếu một người tiêu thụ ma túy bất hợp pháp, hút thuốc và thường xuyên tiếp xúc với bức xạ, lượng ROS trong tế bào có thể tăng lên, do đó không phải tất cả chúng đều có thể được loại bỏ khỏi tế bào. Kết quả là, tổn thương tế bào xảy ra.

9. Trung tâm

Trung tâm là bào quan tế bào có ở động vật và nấm. Bào quan này có vai trò trong quá trình phân chia tế bào, di chuyển nhiễm sắc thể và di chuyển tế bào. Hình ảnh chi tiết của bào quan tế bào thực vật

10. Plastids

Plastids là bào quan tế bào điển hình ở thực vật và bao gồm ba loại, đó là lục lạp, tế bào sắc tố và tế bào bạch cầu.

• Lục lạp

Lục lạp là một phần của các sắc tố được sử dụng để quang hợp, cụ thể là chất diệp lục hoặc chất xanh của lá và các carotenoit hoặc thuốc nhuộm màu vàng hoặc da cam trong lá.

• Chromoplast

Tế bào sắc tố là một loại plastid không chứa diệp lục. Thông thường, phần này có màu vàng, đỏ, cam hoặc nâu. Ở hoa, tế bào sắc tố cung cấp màu sắc hấp dẫn cho côn trùng ghé qua để giúp thụ phấn.

• Leucoplast

Khác với lục lạp và tế bào sắc tố, leucoplasts hoàn toàn không chứa thuốc nhuộm. Phần này dùng để lưu trữ thực phẩm dự trữ, chẳng hạn như tinh bột (carbohydrate). Bào quan này chỉ có ở các bộ phận của cây không tiếp xúc với ánh sáng như rễ, củ.

11. Không bào

Không bào cũng là bào quan tế bào điển hình có ở thực vật. Không bào chứa chất lỏng và trong chất lỏng đó có các chất khoáng, đường, axit và các nguyên liệu khác cần thiết cho tế bào.

12. Thành tế bào

Một cơ quan tế bào điển hình khác ở thực vật là thành tế bào. Phần này nằm bên ngoài màng tế bào. Vách ngăn tế bào hấp thụ quá nhiều nước.

13. Bộ xương tế bào

Bộ xương tế bào là các sợi protein trong tế bào chất có chức năng điều chỉnh sự di chuyển và ổn định của tế bào. Bào quan này gồm 3 thành phần chính là vi ống, sợi trung gian và vi sợi. [[Related-article]] Mặc dù có kích thước nhỏ, tế bào và các bào quan có trong chúng có thể thực hiện các chức năng phức tạp và cụ thể. Nếu không có các tế bào khỏe mạnh, các chức năng cơ quan quan trọng khác nhau được tìm thấy trong cơ thể con người và các sinh vật sống khác sẽ không hoạt động bình thường.